Dịch vụ thẻ ngân hàng MB Bank ngày càng được nhiều khách hàng lựa chọn. Ngoài yếu tố mở thẻ, biểu phí MB Bank cũng là một vấn đề quan trọng mà khách hàng quan tâm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin mới nhất về các loại phí hiện tại của MB Bank.
Thông tin cơ bản về MB Bank
MB Bank là viết tắt của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội, một doanh nghiệp trực thuộc Bộ Quốc Phòng Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về MB Bank và các sản phẩm tài chính của ngân hàng này.
Bạn đang xem: Biểu phí MB Bank 2023: Phí duy trì, thường niên, chuyển tiền, dịch vụ giao dịch
Thông tin chung về MB Bank
MB Bank là một ngân hàng của Việt Nam, được thành lập vào năm 1994. Đây là một ngân hàng thương mại độc lập hoạt động, nhưng được quản lý bởi Ngân hàng Nhà nước và tuân thủ tất cả các quy định của pháp luật Việt Nam.
Sau gần 27 năm phát triển, MB Bank đã xây dựng một hệ thống ngân hàng vững mạnh. Hiện tại, MB Bank có hơn 100 chi nhánh và gần 200 điểm ATM trên toàn quốc, phục vụ tại 48 tỉnh thành.
Ngoài ra, MB Bank cũng có văn phòng đại diện tại Liên Bang Nga, và hai chi nhánh tại Lào và Campuchia.
Vốn điều lệ ban đầu khi thành lập là 20 tỷ đồng. Đến năm 2018, tổng tài sản của MB Bank đã đạt 62.325 tỷ đồng. Con số này chứng tỏ sự bền vững và mạnh mẽ của ngân hàng này.
Các sản phẩm và dịch vụ do MB Bank cung cấp
Tương tự như các ngân hàng thương mại khác, MB Bank cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính sau:
- Các sản phẩm và dịch vụ vay vốn ngân hàng
- Sản phẩm và dịch vụ thẻ
- Dịch vụ và sản phẩm tiết kiệm
- Bảo hiểm nhân thọ MB Bank
- Dịch vụ ngân hàng trực tuyến
Các sản phẩm và dịch vụ của MB Bank luôn được cải tiến và đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Mục tiêu cuối cùng vẫn là cung cấp những sản phẩm tốt nhất để phục vụ khách hàng.
Ngân hàng MB Bank có đáng tin cậy không?
Là ngân hàng uy tín
MB Bank là một doanh nghiệp thuộc sở hữu của Bộ Quốc phòng Việt Nam. Điều này tạo nên cơ sở để khách hàng có sự tin tưởng. Tất cả các hoạt động của MB Bank cũng được ngân hàng Nhà nước kiểm soát chặt chẽ.
Trong suốt thời gian hoạt động, MB Bank chưa gặp phản hồi tiêu cực. Ngược lại, ngân hàng này luôn nhận được những thành tựu lớn và các giải thưởng có giá trị.
Đạt nhiều giải thưởng đáng chú ý
MB Bank đã nhận được một số giải thưởng quan trọng, bao gồm:
- Top 10 ngân hàng thương mại uy tín Việt Nam 2018, 2019
- Top 10 sản phẩm được người Việt Nam tin dùng
- Top 40 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam
- Ngân hàng cộng đồng xuất sắc 2018
Đặc biệt, các sản phẩm ngân hàng số của MB Bank luôn nhận được đánh giá cao và liên tục nhận giải thưởng. Ví dụ, App MB Bank là ứng dụng ngân hàng số duy nhất đạt giải Sao khuê năm 2019.
Tất cả những thông tin này mang lại sự yên tâm cho khách hàng, đó là lý do tại sao MB Bank luôn nhận được sự quan tâm và lượng khách hàng tăng dần theo thời gian.
Biểu phí thẻ ATM MB Bank mới nhất năm 2023
MB Bank cung cấp nhiều loại thẻ, được chia thành hai nhóm: thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng. Nhiều người có quan tâm đến phí dịch vụ trọn gói của MB Bank là gì. Tuy nhiên, các loại phí dịch vụ được phân loại theo từng loại thẻ khác nhau.
Biểu phí thẻ ghi nợ MB Bank năm 2023
Thẻ ghi nợ MB Bank là loại thẻ ATM phổ biến nhất được sử dụng bởi người dùng. Thẻ ghi nợ cho phép bạn thực hiện các giao dịch ngân hàng như chuyển tiền, rút tiền, thanh toán mua hàng,…
Điều kiện duy nhất là trong thẻ phải có số tiền. Khác với thẻ tín dụng, bạn chỉ có thể sử dụng thẻ ghi nợ khi có số dư. Khi số dư hết, bạn phải nạp tiền vào thẻ.
Một số mức phí cho thẻ ghi nợ MB Bank:
Loại phí Mức phí Phí đăng ký thẻ Miễn phí Phí duy trì thẻ 11.000đ/ tháng Phí chuyển tiền từ thẻ sang thẻ Miễn phí Phí thanh toán cước viễn thông Miễn phí Phí rút tiền Miễn phí tại ATM MB Bank. Phí 3.000đ/ lần rút tại ATM khác Phí truy vấn số dư tại ATM 500đ/ lần Phí thường niên Miễn phí
Biểu phí thẻ tín dụng MB Bank năm 2023
Xem thêm : BIZ MBbank là gì? Cách đăng kí và sử dụng BIZ MB trên app nhanh nhất
Nếu bạn quan tâm đến loại phí nào của thẻ tín dụng MB Bank nhất, có phải là phí thường niên thẻ tín dụng MB Bank không? Ngoài phí thường niên, khách hàng sử dụng thẻ tín dụng MB Bank còn phải trả một số loại phí khác.
MB Bank hiện đang cung cấp nhiều loại thẻ tín dụng với các hạng mức chuẩn, vàng, bạch kim. Mức phí sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại thẻ. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại phí:
Cập nhật biểu phí chuyển tiền MB Bank mới nhất năm 2023
Chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng không còn bị hạn chế về phương pháp như trước. Ngày nay, thay vì đến quầy giao dịch để chuyển tiền, bạn có thể thực hiện chuyển tiền trực tiếp tại cây ATM hoặc sử dụng dịch vụ chuyển tiền trực tuyến.
Tại MB Bank, khách hàng có thể áp dụng ba phương thức chuyển tiền này. Bạn hãy chọn phương pháp phù hợp và tiện lợi nhất cho mình. Có ba phương pháp chuyển tiền như sau:
- Chuyển tiền tại quầy giao dịch ngân hàng
- Chuyển tiền tại cây ATM
- Chuyển tiền qua các ứng dụng ngân hàng trực tuyến
Biểu phí chuyển tiền tại ngân hàng MB Bank
Theo bạn, MB Bank có thu phí khi chuyển khoản giữa các ngân hàng không? Câu trả lời là CÓ. Tương tự như hầu hết các ngân hàng khác, MB Bank cũng thu mức phí nhất định khi chuyển khoản giữa các ngân hàng.
Cụ thể, mức phí như sau:
Đối tượng Hạn mức giao dịch Mức phí
Khách hàng cá nhân Giao dịch dưới 500 triệu đồng 10.000đ/ giao dịch Giao dịch từ 500 triệu đồng trở lên 0,02% số tiền giao dịch, tối đa 1 triệu đồng/ giao dịch
Khách hàng doanh nghiệp
Cùng tỉnh/ thành phố 0,035% số tiền giao dịch. Tối thiểu 10.000đ, tối đa 1 triệu đồng
Khác tỉnh/ thành phố 0,06% số tiền giao dịch. Tối thiểu 20.000đ, tối đa 1 triệu đồng
Chi tiền mặt cho người không có tài khoản tại MB Bank
Nhận tiền chuyển đến từ ngân hàng MB Bank bằng CMND Miễn phí
Nhận tiền chuyển đến từ ngân hàng khác bằng CMND 0,03% số tiền giao dịch. Tối thiểu 20.000đ và tối đa 1 triệu đồng
Biểu phí chuyển tiền qua ngân hàng trực tuyến MB Bank
Chuyển tiền qua ngân hàng trực tuyến là lựa chọn của nhiều khách hàng. Đây là hình thức mang lại nhiều tiện ích hơn so với chuyển tiền thông thường tại quầy giao dịch ngân hàng. Một số ưu điểm của chuyển tiền trực tuyến bao gồm:
- Có thể thực hiện mọi lúc, mọi nơi khi có kết nối internet trên điện thoại
- Thủ tục nhanh chóng, tiền sẽ được chuyển vào tài khoản người nhận ngay sau khi giao dịch hoàn thành
- Chi phí thấp
MB Bank cung cấp các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến sau:
- Dịch vụ eBanking
- Dịch vụ MB Plus
- Dịch vụ chuyển tiền qua App MB Bank
Nhiều khách hàng muốn sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của MB Bank và quan tâm đến phí chuyển tiền qua App MB Bank có đắt không? Dưới đây là tổng hợp các biểu phí của các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến tại MB Bank.
Phí dịch vụ eBanking
Dịch vụ Mức phí Chuyển tiền nhanh qua số thẻ hoặc số tài khoản 0,015% số tiền, tối thiểu 10.000đ, tối đa 1 triệu đồng
Chuyển tiền thường qua số tài khoản
Giao dịch có giá trị dưới 500 triệu đồng 0,015% số tiền, tối thiểu 10.000đ/ giao dịch đơn lẻ thuộc lô
Giao dịch trên 500 triệu đồng 0,03% số tiền, tối đa 1 triệu đồng/ giao dịch đơn lẻ thuộc lô
Tuy nhiên, mức phí có thể thay đổi tùy thuộc vào từng gói dịch vụ eBanking. Hiện tại, MB Bank đang cung cấp hai gói dịch vụ eBanking, đó là eMB Basic và eMB Advance.
*Gói dịch vụ eMB Basic
Gói dịch vụ cung cấp các dịch vụ cơ bản cho khách hàng với ưu điểm tiện lợi, nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí, bao gồm:
- Phí duy trì dịch vụ
- Phí đăng ký dịch vụ
- Phí nhận thông báo giao dịch tự động qua email
*Gói dịch vụ eMB Advance
Đây là gói dịch vụ được nâng cấp từ gói dịch vụ eMB Basic với những ưu điểm vượt trội như hỗ trợ thực hiện các giao dịch tài chính và tiện ích khác. Với gói dịch vụ eMB Advance, khách hàng cũng sẽ được miễn phí một số loại phí:
- Phí đăng ký dịch vụ
- Phí thay đổi phương thức xác thực
- Phí sử dụng Soft Token
Người dùng cần trả phí cho các loại phí khác như:
- Phí duy trì dịch vụ: 10.000đ/ tháng
- Phí sử dụng Hard Token: 300.000đ/ thiết bị
Nhiều khách hàng cũng muốn biết MB Bank có mất phí duy trì không. Sự thật là phí duy trì sẽ được miễn phí hoặc là 10.000đ/ tháng tùy thuộc vào gói dịch vụ mà bạn đăng ký.
Xem thêm : Tổng đài ngân hàng Vietcombank 24/7 và số điện thoại theo tỉnh thành
Phí chuyển tiền qua eMB Advance được tính như sau:
Giao dịch dưới 20 triệu đồng Giao dịch từ 20 triệu đồng trở lên
Phí chuyển tiền trong hệ thống
Chuyển tiền qua số thẻ 3.000đ/ giao dịch 5.000đ/ giao dịch
Chuyển tiền qua số tài khoản 3.000đ/ giao dịch 5.000đ/ giao dịch
Phí chuyển tiền liên ngân hàng
Chuyển tiền nhanh 24/7 10.000đ/ giao dịch
Chuyển tiền thường qua số tài khoản – Giao dịch dưới 500 triệu đồng: 10.000đ/ giao dịch
– Giao dịch từ 500 triệu đồng: 0,027% số tiền giao dịch
Phí dịch vụ MB Plus
Dịch vụ MB Plus, còn được gọi là Mobile Banking, là một tiện ích ngân hàng được cài đặt trên điện thoại di động của khách hàng. Với dịch vụ này, bạn có thể thực hiện các giao dịch tài chính và tra cứu thông tin một cách dễ dàng, an toàn và bảo mật.
Dịch vụ MB Plus miễn phí cho các loại phí sau:
- Phí đăng ký dịch vụ
- Phí truy vấn số dư
- Phí sao kê giao dịch
Có một số phí phát sinh trong quá trình sử dụng dịch vụ MB Plus, bao gồm:
- Phí duy trì dịch vụ: 10.000đ/ tháng
- Phí chuyển tiền trong hệ thống MB Bank và chuyển tiền liên ngân hàng
Đối với phí chuyển tiền trong hệ thống MB Bank, mức phí cho các giao dịch dưới 20 triệu đồng là 3.000đ/ giao dịch và 5.000đ/ giao dịch cho các giao dịch trên 20 triệu đồng.
Đối với chuyển tiền liên ngân hàng, MB Bank tính phí 10.000đ/ giao dịch, áp dụng cho cả chuyển tiền qua số tài khoản và chuyển tiền qua số thẻ.
Phí dịch vụ chuyển tiền qua app MB Bank
App MB Bank, hay còn gọi là dịch vụ ngân hàng điện tử MB Bank, cho phép khách hàng sử dụng các dịch vụ và thực hiện các giao dịch ngân hàng tương tự như ở ngân hàng.
Phí chuyển tiền qua app MB Bank được tính như sau:
Hình thức chuyển tiền Mức phí
Chuyển tiền trong hệ thống MB Bank
Miễn phí
Chuyển tiền liên ngân hàng MB Bank
Số tiền dưới 500 triệu đồng: 11.000đ/ giao dịch
Số tiền lớn hơn 500 triệu đồng: 0,27% số tiền, tối đa 1 triệu đồng
Ngoài ra, MB Bank còn có một số loại phí khác, không những chỉ là phí rút tiền hoặc phí thẻ ATM. Đó bao gồm:
- Phí dành cho tài khoản thanh toán
- Phí dịch vụ ngân hàng điện tử
- Phí rút tiền
Đối với phí duy trì tài khoản số đẹp của MB Bank, ngân hàng áp dụng mức phí là 50.000đ cho mỗi số tài khoản trong vòng 1 năm.
Bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin về biểu phí MB Bank trong năm 2023. Đây là căn cứ để bạn biết về các loại phí khi sử dụng dịch vụ thẻ của MB Bank. Đừng quên theo dõi Laisuat.org để cập nhật thông tin mới nhất về các ngân hàng.
- Số tài khoản thu phí thường niên BIDV ở đâu? Số nào?
- Phí thường niên Vietcombank 2023 của các loại thẻ mới nhất
- Biểu phí Techcombank 2023: Phí duy trì, thường niên, chuyển tiền
Nguồn: https://bankstore.vn
Danh mục: Tài Chính