Vietcombank Là Ngân Hàng Gì? Nhà Nước hay Tư Nhân?

Với nhu cầu tài chính ngày càng tăng, các ngân hàng đã xuất hiện để đáp ứng nhu cầu này. Trong số đó, Vietcombank là một trong những ngân hàng lớn và lâu đời trên thị trường. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về “Ngân hàng Vietcombank: là gì?”

Tổng quan về Vietcombank

Ngân hàng Vietcombank, hay còn gọi là “Công ty CP Thương mại Ngoại thương Việt Nam”, được thành lập chính thức vào ngày 1/4/1963. Theo phân loại, đây là một ngân hàng thương mại cổ phần. Trụ sở chính của ngân hàng nằm tại số 198 đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Tính đến năm 2021, tổng tài sản của Vietcombank là 1.300.000.000 tỷ đồng. Mã swift của ngân hàng là BFTVVNVX.

Vietcombank là gì? Tên tiếng Anh của Vietcombank

Tên tiếng Anh của ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam là “Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam”, thường được gọi là Vietcombank.

Ngân hàng Vietcombank được thành lập vào ngày 1/4/1963 và hoạt động như một ngân hàng thương mại nhà nước. Trải qua hơn 50 năm phát triển, Vietcombank đã trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam với một loạt sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng.

Ý nghĩa của logo Vietcombank

Logo của mỗi ngân hàng thường mang ý nghĩa và mục tiêu phát triển của ngân hàng đó. Logo của VietcomBank cũng có những ý nghĩa sau:

  • Màu xanh lá cây chủ đạo biểu thị sức mạnh của tự nhiên và hy vọng vào sự phát triển bền vững.
  • Chữ “V” là viết tắt của VietcomBank và cũng biểu thị tinh thần “Victory” – sự chiến thắng.
  • Hình dáng logo gồm một trái tim được kín kín tráng từ, tượng trưng cho sự đồng lòng và đồng tâm của nhân viên trong ngân hàng.

Ngân hàng Vietcombank là ngân hàng nhà nước hay tư nhân?

Ngân hàng Vietcombank được cho là một ngân hàng tư nhân do có 100% vốn đầu tư từ cá nhân. Tuy nhiên, ngân hàng này vẫn được nhà nước điều hành và quản lý.

Lịch sử và phát triển của ngân hàng Vietcombank

  • Giai đoạn 1963 – 1975: Vietcombank ra đời trong thời kỳ chiến tranh và tích cực tham gia vào cuộc tổng kháng chiến.
  • Ngày 01/04/1963, Vietcombank chính thức được thành lập và hoạt động.
  • Giai đoạn 1976 – 1990: Ngân hàng phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn khó khăn.
  • Giai đoạn 1990 – 2000: Thời kỳ đổi mới.
  • Giai đoạn 2000 – 2005: Vietcombank trải qua giai đoạn tái cơ cấu.
  • Giai đoạn 2007 – 2013: Vietcombank là ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam.
  • Ngày 26/12/2007, VietcomBank lần đầu tiên niêm yết cổ phiếu.
  • Ngày 02/06/2008, ngân hàng hoạt động dưới hình thức ngân hàng thương mại cổ phần.
  • Ngày 30/06/2009, cổ phiếu VietcomBank chính thức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM.

Các chi nhánh của Vietcombank

Vietcombank có một mạng lưới rộng khắp, với nhiều chi nhánh trải dài trên khắp các tỉnh thành trong cả nước. Dưới đây là một số chi nhánh nổi bật:

  • Khu vực miền Bắc: Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Lào Cai, Lạng Sơn, Móng Cái, Quảng Ninh, Hạ Long, Hải Phòng, Hưng Yên, Bắc Ninh, Phú Thọ, Bắc Giang, Thái Bình, Hà Nam, Ninh Bình, Nam Định, và Nam Hải Phòng.
  • Khu vực miền Trung: Nghệ An, Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Vinh, Quảng Trị, Quảng Bình, Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Dung Quất, Quy Nhơn, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, và Ninh Thuận.
  • Khu vực Tây Nguyên: Gia Lai, Đăk Lăk, Lâm Đồng, và Kon Tum.
  • Khu vực miền Nam: Sóng Thần, Bình Dương, Bình Thuận, Đồng Nai, Nhơn Trạch, Biên Hòa, Long Khánh, Tây Ninh, An Giang, Châu Đốc, Cần Thơ, Cà Mau, Bạc Liêu, Vũng Tàu, Đồng Tháp, Kiên Giang, Tiền Giang, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bến Tre, và Phú Quốc.

Các dịch vụ tài chính của Vietcombank

Vietcombank hiện nay cung cấp nhiều dịch vụ và sản phẩm tài chính đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm:

Các dịch vụ ngân hàng điện tử

Vietcombank cung cấp các dịch vụ ngân hàng điện tử sau:

  • Dịch vụ VCB Digibank.
  • Dịch vụ Thông báo số dư miễn phí qua OTT.
  • Dịch vụ Smart OTP.
  • Dịch vụ SMS Banking.
  • Dịch vụ Phone Banking.

Dành cho khách hàng cá nhân

Với khách hàng cá nhân, Vietcombank cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ hữu ích như:

  • Dịch vụ thẻ.
  • Dịch vụ mở tài khoản ngân hàng Vietcombank.
  • Các sản phẩm tiết kiệm.
  • Các sản phẩm vay cá nhân, bao gồm vay thế chấp và vay tín chấp Vietcombank.
  • Dịch vụ chuyển và nhận tiền.
  • Dịch vụ ngân hàng số.
  • Các sản phẩm bảo hiểm.
  • Dịch vụ đầu tư.
  • Dịch vụ VCB Rewards.
  • Dịch vụ rút tiền bằng mã QR Vietcombank và chuyển khoản 24/7.
  • Một số chương trình ưu đãi dành cho khách hàng cá nhân.

Dành cho khách hàng Doanh nghiệp

Đối với khách hàng Doanh nghiệp, Vietcombank cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp như:

  • Các sản phẩm tài chính liên quan đến cơ cấu tài chính.
  • Các dịch vụ chuyên biệt cho khách hàng doanh nghiệp, bao gồm tài khoản doanh nghiệp, bảo hiểm, thanh toán và quản lý tiền tệ.
  • Các sản phẩm và dịch vụ khác dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMES).

Dành cho khách hàng ưu tiên

Đối với khách hàng ưu tiên, Vietcombank cung cấp các dịch vụ sau:

  • Cập nhật tin tức và sự kiện mới nhất.
  • Quyền lợi và các chương trình ưu đãi đặc biệt.
  • Các sản phẩm và dịch vụ dành riêng cho khách hàng VIP, bao gồm tài khoản và tiết kiệm, thẻ, đầu tư, bảo hiểm.
  • Ưu đãi từ các đối tác.
  • Điểm giao dịch ưu tiên và phòng chờ sân bay.

Tổng đài chăm sóc khách hàng Vietcombank

Để được hỗ trợ, bạn có thể liên hệ với tổng đài chăm sóc khách hàng của Vietcombank qua các số sau:

  • Toàn quốc: 1900 54 54 13.
  • Khu vực Hà Nội: 024 382 45716.
  • Khu vực TPHCM: 083 914 3896.

Lịch làm việc của Vietcombank

Đại đa số các chi nhánh và phòng giao dịch của Vietcombank phục vụ khách hàng từ Thứ Hai đến Thứ Sáu hàng tuần, trừ một số nơi làm việc vào buổi sáng Thứ Bảy. Tuy nhiên, thời gian làm việc có thể khác nhau tùy theo khu vực:

  • Lịch làm việc tại Hà Nội:

Sáng từ 08h00 đến 12h00, chiều từ 13h00 đến 17h00.

  • Lịch làm việc tại TP.HCM:

Sở giao dịch: Sáng (7h30 – 11h30), Chiều (13h00 – 16h30).

Các phòng giao dịch: Sáng (8h00 – 11h30), Chiều (13h00 – 16h00).

  • Lịch làm việc ở khu vực miền Bắc:

Sở giao dịch: Sáng (7h30 – 11h30), Chiều (13h00 – 16h30).

Phòng giao dịch: Sáng (8h00 – 11h30), Chiều (13h00 – 16h00).

Riêng chi nhánh Lào Cai làm việc thêm sáng Thứ Bảy từ 7h30 – 11h30.

  • Lịch làm việc ở khu vực miền Trung:

Sở giao dịch: Sáng (7h30 – 11h30), Chiều (13h30 – 17h00).

Phòng giao dịch: Sáng (8h00 – 11h30), Chiều (13h30 – 16h30).

Riêng Đà Nẵng làm việc vào sáng Thứ Bảy từ 8h00 – 11h00.

  • Lịch làm việc ở khu vực Tây Nguyên:

Sở giao dịch: Sáng (7h30 – 11h30), Chiều (13h30 – 16h30).

Phòng giao dịch: Sáng (7h30 – 11h30), Chiều (13h00 – 16h00).

  • Lịch làm việc ở khu vực miền Nam:

Sở giao dịch: Sáng (7h30 – 11h30), Chiều (13h00 – 16h30).

Phòng giao dịch: Sáng (8h00 – 11h30), Chiều (13h00 – 16h00).

Câu hỏi thường gặp

Để hỗ trợ khách hàng, chúng tôi tổng hợp các câu hỏi thường gặp và câu trả lời liên quan từ Vietcombank:

Ngân hàng Vietcombank có uy tín không?

Ngân hàng Vietcombank là một trong những ngân hàng lớn và uy tín trên thị trường tài chính Việt Nam. Với lịch sử phát triển lâu đời, Vietcombank được đánh giá cao và công nhận bởi đông đảo khách hàng. Ngoài ra, Vietcombank đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá như Top 10 doanh nghiệp đạt chuẩn văn hoá kinh doanh đầu tiên tại Việt Nam năm 2021, dẫn đầu danh sách 500 doanh nghiệp có lợi nhuận tốt nhất Việt Nam năm 2021, Thuộc Top 10 thương hiệu mạnh tại Việt Nam năm 2021, và nhiều giải thưởng khác.

Có nên sử dụng dịch vụ vay vốn của Vietcombank không?

Việc sử dụng dịch vụ vay vốn của Vietcombank có nhiều lợi ích như:

  • Hỗ trợ vay tiền tín chấp theo lương không cần tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh công ty.
  • Tổng hạn mức vay lớn, lên đến 15 tháng lương với khoản vay tối thiểu là 25 triệu đồng và tối đa là 500 triệu đồng.
  • Thời hạn vay dài, từ 12 đến 60 tháng, và khách hàng có thể trả nợ trước hạn mà không mất phí.
  • Thủ tục vay đơn giản, nhanh chóng và tiện lợi. Không cần giấy tờ công chứng, chỉ cần bản sao là đã được chấp nhận.
  • Thời gian giải ngân nhanh chóng, sau 2-3 ngày làm việc nếu hồ sơ được duyệt và hoàn tất.
  • Đội ngũ nhân viên hỗ trợ tư vấn nhiệt tình, minh bạch và đảm bảo bảo mật thông tin khách hàng.

Các đầu số của Vietcombank là gì?

Các đầu số tài khoản ngân hàng Vietcombank phụ thuộc vào loại thẻ và địa điểm mà bạn đăng ký. Một số đầu số phổ biến là “001, 002, 004, 007, 030, 044, 045, 0491, …”.

Phí chuyển tiền của Vietcombank là bao nhiêu?

  • Chuyển tiền đi cùng hệ thống Vietcombank có phí là 7.000 VND/món và 0,7 USD/món.
  • Phí trích tài khoản chuyển đi cho người nhận bằng CMND, hộ chiếu thu là phí chuyển tiền tại quầy.
  • Chuyển tiền đi khác hệ thống Vietcombank >= 500 triệu VND có phí là 0,02% (tối thiểu 20.000 VND) cho VND và 0,015% + phí điện swift (nếu có) tối thiểu 5 USD cho ngoại tệ.
  • Chuyển tiền nhanh liên ngân hàng 24/7 qua tài khoản <500 triệu VND có phí là 0,02% (tối thiểu 20.000 VND), >= 500 triệu VND có phí là 0,03% (tối đa 1.000.000 VND). Còn ngoại tệ, theo bảng phí chuyển tiền đi khác hệ thống của ngân hàng.

Đây là những thông tin chung về Vietcombank và các dịch vụ mà ngân hàng này cung cấp. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Vietcombank và có thể lựa chọn sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.

You May Also Like

About the Author: Nguyễn Thế Hoàng

Là một người đam mê tìm hiểu về kinh doanh, tài chính, ngân hàng, chuyên hỗ trợ tư vấn doanh nghiệp về các thủ tục pháp lý, cách thành lập công ty, làm báo cáo thuế, bảo hiểm.