X
    Categories: Tài Chính

Phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ – Đâu là chiếc thẻ bạn cần?

Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ là hai phương thức thanh toán thay thế tiền mặt ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn có những hiểu lầm về chức năng và đặc điểm của hai loại thẻ này. VPBank sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm tương đồng và khác biệt giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ qua bài viết dưới đây.

1. Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ là gì?

1.1. Thẻ ghi nợ là gì?

Thẻ ghi nợ, còn được gọi là Debit Card trong tiếng Anh, là loại thẻ làm từ nhựa và được sử dụng cho nhiều mục đích như rút tiền, thanh toán, chuyển khoản…

Đây là hình thức thanh toán thay thế tiền mặt rất phổ biến hiện nay. Thẻ này liên kết với tài khoản ngân hàng của bạn và số tiền trong thẻ sẽ được trừ từ tài khoản ngân hàng. Khác với việc chi tiêu trước và trả sau, bạn chỉ chi tiêu được số tiền có trong thẻ.

Hầu hết các ngân hàng kết hợp mở tài khoản và mở thẻ này khi bạn mở tài khoản lần đầu.

Có hai loại thẻ ghi nợ phổ biến là thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế:

  • Thẻ ghi nợ nội địa: Loại thẻ này chỉ sử dụng trong nước. Bạn có thể thanh toán mua hàng ở siêu thị, nhà hàng, điểm bán dịch vụ, mua sắm trực tuyến, v.v… trong nước. Mức phí sử dụng thẻ ghi nợ nội địa sẽ khác nhau tuỳ thuộc vào chính sách của ngân hàng, nhưng thường thì thẻ được sử dụng miễn phí.
  • Thẻ ghi nợ quốc tế: Tương tự như thẻ ghi nợ nội địa nhưng có thể sử dụng cả trong và ngoài nước. Tuy nhiên, khi sử dụng thẻ quốc tế, bạn sẽ phải chịu một khoản phí nhất định.

1.2. Thẻ tín dụng là gì?

Thẻ tín dụng, còn được gọi là Credit Card trong tiếng Anh, cho phép bạn thanh toán mà không cần có số tiền trong thẻ. Đây là hình thức vay tiền của ngân hàng để thanh toán trước, và bạn phải trả lại số tiền đã vay cho ngân hàng trước thời hạn thanh toán được ghi trên sao kê.

Nếu bạn trả đủ số tiền đã vay trước ngày đến hạn thanh toán (thường là khoảng 45 ngày), bạn sẽ không bị tính lãi suất. Sau thời hạn thanh toán, số tiền còn nợ sẽ được tính lãi suất theo quy định.

Thẻ tín dụng là một hình thức thanh toán linh hoạt và là một hình thức vay tiền từ ngân hàng với nhiều ưu đãi hơn so với các hình thức vay khác.

Bạn có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán mua sắm, giải trí hoặc du lịch mà không cần mang theo tiền mặt. Đặc biệt hữu ích khi đi du lịch hoặc công tác ở nước ngoài mà không cần đổi ngoại tệ.

Hiện nay, có hai loại thẻ tín dụng phổ biến là thẻ tín dụng nội địa và thẻ tín dụng quốc tế:

  • Thẻ tín dụng nội địa: Bạn chỉ có thể sử dụng loại thẻ này trong nước.
  • Thẻ tín dụng quốc tế: Bạn có thể sử dụng thẻ này cả trong và ngoài nước.

2. So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Để phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, trước hết bạn nên tìm hiểu những điểm khác biệt giữa hai loại thẻ này. Bảng so sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về đặc điểm của từng loại thẻ:

Tiêu chí so sánh Thẻ ghi nợ Thẻ tín dụng
Khái niệm Thẻ thanh toán thay thế tiền mặt.
– Chi tiêu bằng số tiền trong tài khoản.
– Chi tiêu trừ trực tiếp từ tài khoản.
Thẻ thanh toán, tiêu dùng trước trả tiền sau.
– Ngân hàng cung cấp hạn mức tín dụng cho chủ thẻ.
– Chủ thẻ phải trả lại số tiền đã sử dụng trước thời hạn thanh toán.
Cấu tạo thẻ Mặt trước:
– Biểu tượng thẻ thanh toán
– Chữ “DEBIT” ở trên hoặc dưới biểu tượng
– Tên và logo ngân hàng phát hành thẻ
– Số thẻ, tên chủ thẻ
– Thời gian hiệu lực thẻ
Mặt sau:
– Dải bằng thông tin đã mã hóa và yếu tố kiểm tra an toàn
Mặt trước:
– Biểu tượng chữ “CREDIT” trên thẻ
– Tên và logo ngân hàng phát hành thẻ
– Số thẻ, tên chủ thẻ
– Thời gian hiệu lực thẻ
– Chip điện tử
Mặt sau:
– Dải băng thông tin CVC/CVI
– Ô chữ ký chủ thẻ
Chức năng Rút tiền, chuyển tiền, gửi tiết kiệm, nạp tiền điện thoại…
– Thanh toán hàng hóa, dịch vụ thay thế tiền mặt
– Rút tiền mặt
– Chuyển đổi trả góp lãi suất 0-1%
Thanh toán, chi tiêu hàng tháng, kiểm soát chi tiêu
– Bảo mật thông tin
– Nhận ưu đãi, quà tặng từ ngân hàng
– Cứu nguy cấp tiền mặt khi cần
Phạm vi sử dụng Trong và ngoài nước Trong và ngoài nước
Điều kiện làm thẻ Chỉ cần CMT/CCCD Công việc ổn định, chứng minh thu nhập, hợp đồng lao động, tài sản sở hữu…
Phí, lãi suất – Phí rút tiền: thấp
– Phí chuyển khoản: thấp
– Phí thường niên: thấp
– Phí rút tiền: 0-4% tổng số tiền rút
– Phí thường niên: cao
– Phí dịch vụ banking, Internet banking: miễn phí
– Lãi suất cao khi trả nợ chậm
Chương trình Rất ít ưu đãi Rất nhiều ưu đãi từ ngân hàng và đối tác
Giới hạn thẻ Dựa vào số tiền trong tài khoản Dựa vào hạn mức của ngân hàng
Lịch sử tín dụng Không ảnh hưởng Ảnh hưởng đến điểm tín dụng và xếp hạng tín dụng
Mức chi tiêu – Bằng với hạn mức tín dụng
– Thần thường không thể chi tiêu vượt hạn mức
– Dựa vào số tiền trong tài khoản ngân hàng
– Cần nạp tiền vào thẻ trước khi chi tiêu
Thủ tục làm thẻ Điểm danh, chứng minh tài chính, công việc,… CMND, phí làm thẻ,…

3. Ưu và nhược điểm của thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Bảng so sánh trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại thẻ dễ bị nhầm lẫn này. Để chọn loại thẻ phù hợp với nhu cầu sử dụng, hãy cùng VPBank so sánh ưu và nhược điểm của thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ như sau:

3.1. Thẻ ghi nợ

3.1.1. Ưu điểm

  • Thẻ ghi nợ dễ dàng mở thẻ với thủ tục đơn giản và nhanh chóng. Bạn chỉ cần mang CMND hoặc CCCD của mình đến chi nhánh ngân hàng và làm theo hướng dẫn mở thẻ.
  • Phí sử dụng thẻ ghi nợ rất thấp, phí rút tiền mặt tại ATM thấp chỉ từ 1.000đ – 3.000đ với thẻ ghi nợ nội địa và 8.000đ – 10.000đ với thẻ ghi nợ quốc tế.
  • Thẻ ghi nợ có tính năng chuyển khoản, bạn có thể dễ dàng chuyển khoản cho người thân, bạn bè, đối tác qua các kênh ATM, internet banking hoặc ứng dụng smart banking trên điện thoại.
  • Bạn có thể quản lý chi tiêu theo số tiền trong tài khoản, giúp bạn kiểm soát và lên kế hoạch chi tiêu tốt hơn so với các hình thức thanh toán khác.

3.1.2. Nhược điểm

  • Bạn cần cẩn thận sử dụng thẻ ghi nợ để không mất mã Pin và mật khẩu giao dịch, tránh gặp phải các giao dịch lừa đảo.
  • Thẻ ghi nợ có rất ít ưu đãi và dịch vụ quà tặng từ ngân hàng.

3.2. Thẻ tín dụng

3.2.1. Ưu điểm

  • Với thẻ tín dụng, bạn có thể kiểm soát chi tiêu hàng tháng dễ dàng. Ngân hàng cung cấp cho bạn bản sao kê chi tiêu, ngày nộp tiền… để bạn có thể quản lý chi tiêu thông minh.
  • Thẻ tín dụng áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến để đảm bảo an toàn thông tin. Nếu mất thẻ, bạn chỉ cần yêu cầu ngân hàng khóa tài khoản ngay lập tức qua cuộc gọi điện thoại. Nếu là chủ thẻ tín dụng VPBank, bạn có thể gọi đến hotline 1900 545415 để bảo vệ thẻ của bạn.
  • Thẻ tín dụng mang lại nhiều ưu đãi cho chủ thẻ như tích điểm đổi quà, giảm giá từ các đối tác liên kết với ngân hàng. VPBank còn cung cấp nhiều ưu đãi khác như miễn phí thẻ chính, quà tặng, voucher giảm giá khách sạn, ăn uống, du lịch, rút tiền mặt miễn phí…
  • Trong tình huống cấp tiền mặt cấp bách, thẻ tín dụng có thể cứu nguy. Đây là cách vay/ứng tiền nhanh với chi phí phải chăng hơn so với các hình thức vay khác. Tuy nhiên, bạn chỉ nên rút tiền từ thẻ tín dụng khi có nhu cầu thực sự, vì đây không phải tính năng chính của loại thẻ này.

Các ngân hàng thường có nhiều chương trình ưu đãi cho chủ thẻ tín dụng

3.2.2. Nhược điểm

  • Chủ thẻ tín dụng có thể dễ bị mắc nợ trong trường hợp chi tiêu quá mức. Do đó, trước khi mua một món hàng, hãy đảm bảo bạn có khả năng trả nợ trong tương lai.
  • Mỗi lần rút tiền mặt từ thẻ tín dụng, một số ngân hàng sẽ áp dụng phí rút tiền. Sau 45 ngày nếu bạn không trả đủ số tiền nợ, bạn sẽ phải trả thêm lãi suất khá cao. Việc trễ trả nợ này có thể làm mất một số tiền không nhỏ, do đó bạn cần lưu ý trả nợ đúng hạn.
  • Thẻ tín dụng không có tính năng chuyển khoản, điều này có thể gây bất tiện cho chủ thẻ. Tuy nhiên, quy định này nhằm giúp kiểm soát dư nợ và tránh rủi ro gian lận tài chính cũng như tránh trường hợp không thể trả nợ từ khách hàng.

4. Cách mở thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

4.1. Cách mở thẻ ghi nợ

Để mở thẻ ghi nợ, bạn cần đáp ứng các điều kiện mà ngân hàng đưa ra:

  • Bạn là công dân Việt Nam/ người nước ngoài sống tại Việt Nam.
  • Bạn có nhu cầu sử dụng thẻ và đáp ứng các điều kiện phát hành, sử dụng thẻ theo quy định pháp luật.
  • Chủ thẻ có chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu còn hiệu lực.

Bạn mang CMND/Hộ chiếu và phí mở thẻ đến ngân hàng và làm theo hướng dẫn của nhân viên ngân hàng. Sau khoảng 7 đến 10 ngày làm việc, bạn đến ngân hàng để nhận thẻ và mã PIN. Bạn cần nạp tiền và thay đổi mã PIN để bắt đầu sử dụng.

Hiện nay, một số ngân hàng cung cấp hình thức mở thẻ ghi nợ trực tuyến như VPBank. Bạn chỉ cần truy cập vào trang web https://taikhoan.vpbank.com.vn và làm theo hướng dẫn. Sau khi đăng ký thành công, thẻ sẽ được gửi đến địa chỉ bạn yêu cầu hoặc chỉ nhánh ngân hàng gần nhất.

4.2. Cách mở thẻ tín dụng

Để mở thẻ tín dụng, bạn cần đáp ứng các yêu cầu của ngân hàng:

  • Bạn là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài sống tại Việt Nam, từ 18 đến 60 tuổi khi nộp hồ sơ.
  • Bạn có công việc ổn định và thu nhập hàng tháng từ 4.500.000VNĐ trở lên.

Giống như khi mở thẻ ghi nợ, bạn cần chuẩn bị hồ sơ và tiến hành mở thẻ. Thông thường, ngân hàng sẽ yêu cầu hồ sơ bao gồm:

  • Hồ sơ chứng minh tài chính
  • Hồ sơ chứng minh thông tin cá nhân
  • Hồ sơ chứng minh thông tin cư trú
  • Hồ sơ chứng minh nơi ở hiện tại
  • Hồ sơ chứng minh công việc

Mở thẻ theo cách truyền thống:

  • Bạn đến trực tiếp ngân hàng để nộp hồ sơ đăng ký mở thẻ và làm theo hướng dẫn của nhân viên ngân hàng.
  • Sau 10-15 ngày, bạn đến ngân hàng để nhận thẻ (nếu đăng ký thành công)

Mở thẻ trực tuyến:

  • Truy cập vào trang web ngân hàng và mở thẻ tín dụng trực tuyến.
  • Điền vào các thông tin cá nhân được yêu cầu để đăng ký thẻ.
  • Hệ thống sẽ xem xét và gửi thông báo qua email và số điện thoại.
  • Thẻ tín dụng sẽ được gửi đến địa chỉ yêu cầu hoặc chi nhánh gần nhất bằng dịch vụ chuyển phát.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Việc hiểu rõ thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn thẻ thanh toán phù hợp với nhu cầu của bạn.

Nguyễn Thế Hoàng: Là một người đam mê tìm hiểu về kinh doanh, tài chính, ngân hàng, chuyên hỗ trợ tư vấn doanh nghiệp về các thủ tục pháp lý, cách thành lập công ty, làm báo cáo thuế, bảo hiểm.