Thông tin tổng hợp

I. KHÁI QUÁT CHUNG
Fund Quốc tế (IMF) được thành lập vào năm 1945 với mục đích thúc đẩy hợp tác tài chính quốc tế, ổn định ngoại hối, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, và cung cấp hỗ trợ tài chính tạm thời cho các nước thành viên nhằm giảm thiểu mất cân đối trong cán cân thanh toán quốc tế. Hiện tại, có tổng cộng 187 quốc gia thành viên của IMF. Các quốc gia thành viên có cổ phần lớn nhất trong IMF là Mỹ, Nhật Bản, Đức, Anh và Pháp.

IMF có ba chức năng chính: (i) Giám sát tình hình kinh tế tài chính toàn cầu và của các quốc gia thành viên, và tư vấn về chính sách kinh tế; (ii) Cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn và trung hạn cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn tạm thời về cán cân thanh toán; và (iii) Hỗ trợ kỹ thuật.

II. QUAN HỆ VỚI VIỆT NAM

1. Cổ phần và đại diện: Hiện nay, Việt Nam có cổ phần tại IMF là 460,7 triệu SDR, chiếm 0,193% tổng khối lượng cổ phần và có tỷ lệ phiếu bầu là 0,212% tổng số phiếu. Việt Nam thuộc nhóm Đông Nam Á với 13 quốc gia thành viên.

2. Hoạt động của IMF tại Việt Nam:

Vào năm 1976, CHXHCN Việt Nam chính thức trở thành thành viên của IMF và được quyền vay vốn từ IMF. Trong giai đoạn 1976-1981, IMF đã cấp khoản vay khoảng 200 triệu USD cho Việt Nam để giải quyết khó khăn về cán cân thanh toán. Tuy nhiên, từ năm 1984, Việt Nam đã không thanh toán được nợ với IMF và quan hệ vay vốn đã tạm dừng cho đến tháng 10/1993. Trong thời gian này, quan hệ giữa Việt Nam và IMF được duy trì thông qua đối thoại chính sách thường niên về kinh tế vĩ mô.

Tháng 10/1993, Việt Nam đã tái thiết lập lại quan hệ tài chính với IMF. Trong giai đoạn 1993-2004, IMF đã cung cấp khoản vay với tổng vốn cam kết là 1.094 triệu USD, trong đó có 670,8 triệu USD từ Chương trình Tăng trưởng và Xoá đói Giảm nghèo PRGF.

Từ tháng 4/2004 đến nay, quan hệ giữa Việt Nam và IMF vẫn được duy trì tốt đẹp mặc dù không còn chương trình vay vốn nào. IMF vẫn tiến hành nhiều hoạt động tư vấn chính sách và hỗ trợ kỹ thuật cho Việt Nam hàng năm trong các lĩnh vực như ngân hàng, tài chính, thương mại, cải cách doanh nghiệp nhà nước, tiền tệ, ngoại hối, thị trường mở, giám sát kinh tế vĩ mô, cải cách thuế, xác định mục tiêu lạm phát, chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố, và nhiều khóa đào tạo cho cán bộ ngân hàng và các ngành liên quan.

3. Trao đổi Đoàn cấp cao:

Hằng năm, IMF gửi hai đoàn công tác, bao gồm Đoàn Điều IV và Đoàn Công tác Đánh giá, để đánh giá tình hình kinh tế của Việt Nam. Ngoài ra, đã có ba Phó Tổng Giám đốc của IMF thăm và làm việc tại Việt Nam, bao gồm ông John Lipsky, ông Takatoshi Kato và ông Naoyuki Shinohara.

Cũng hàng năm, Việt Nam tham gia Hội nghị Thường niên IMF/WB để trao đổi và cập nhật tình hình kinh tế thế giới.

4. Hoạt động gần đây

Vào năm 2008, Việt Nam đã tăng vốn cổ phần tại IMF từ 329,1 triệu SDR lên 460,7 triệu SDR. Việc tăng vốn đã hoàn tất và có hiệu lực từ ngày 27/4/2011.

Trong chương trình tăng vốn lần 14 của IMF, cổ phần của Việt Nam sẽ tiếp tục tăng từ 0,4607 tỷ SDR lên 1,1531 tỷ SDR (tăng thêm 692,4 triệu SDR). Việt Nam có tỷ lệ tăng cổ phần cao hơn so với các quốc gia khác, từ 0,193% lên 0,242%. Điều này phản ánh thành tựu kinh tế và vị thế quốc tế ngày càng tăng của Việt Nam.

Trong thời gian gần đây, IMF đã thực hiện nhiều hoạt động tư vấn và khuyến nghị chính sách cho Chính phủ và các cơ quan Việt Nam về ổn định kinh tế và phát triển kinh tế xã hội.

Nhằm công nhận những đóng góp của IMF cho Việt Nam, Nhà nước đã trao tặng Huân chương Hữu nghị cho ông Benedict Bingham – Trưởng đại diện của IMF tại Việt Nam.

5. Chương trình Đánh giá Khu vực Tài chính (FSAP)

Từ năm 1999, WB và IMF đã khởi xướng và thực hiện Chương trình Đánh giá Khu vực Tài chính (FSAP) nhằm tăng cường sự ổn định và phát triển của khu vực tài chính quốc tế. Đây là dịp để các quốc gia tổng hợp lại tình hình tài chính của mình và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm tăng cường năng lực và đảm bảo sự phát triển của hệ thống tài chính.

Các nước tham gia FSAP theo nguyện vọng của mình, kể cả những quốc gia không phải là hội viên của WB và IMF. Đến nay, đã có 148 quốc gia hoàn thành đợt đánh giá đầu tiên của FSAP.

Mục tiêu của FSAP là đánh giá sự phát triển và ổn định về tài chính. Đánh giá ổn định về tài chính đảm bảo rằng có một môi trường kinh doanh hạn chế tình trạng mất thanh toán và đổ vỡ, và điều kiện giảm thiểu biến động trong cung cấp dịch vụ tài chính. Đánh giá sự phát triển về tài chính đảm bảo rằng có cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính để đáp ứng nhu cầu kinh tế và đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế.

Trong ngày 14/3/2011, Thủ tướng Chính phủ đã đồng ý triển khai FSAP tại Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước là cơ quan chủ trì thực hiện chương trình và đã phối hợp với các Bộ ngành để đưa ra kế hoạch triển khai.

(Nguồn: Bộ Ngoại giao cập nhật đến tháng 9/2012)

You May Also Like

About the Author: Nguyễn Thế Hoàng

Là một người đam mê tìm hiểu về kinh doanh, tài chính, ngân hàng, chuyên hỗ trợ tư vấn doanh nghiệp về các thủ tục pháp lý, cách thành lập công ty, làm báo cáo thuế, bảo hiểm.