X
    Categories: Tài Chính

Hệ số tương quan (Correlation Coefficient) là gì? Ứng dụng của hệ số tương quan trong tài chính

Hệ số tương quan

Giải thích

Hệ số tương quan, trong tiếng Anh gọi là Correlation coefficient.

Hệ số tương quan là một chỉ số thống kê được sử dụng để đo lường mức độ tương quan giữa hai biến số. Điều này được diễn giải như sau:

Hệ số tương quan có giá trị nằm trong khoảng từ -1.0 đến 1.0. Nếu kết quả tính toán lớn hơn 1.0 hoặc nhỏ hơn -1.0, thì có thể xem như đo lường tương quan bị sai lệch.

– Hệ số tương quan có giá trị âm cho thấy có mối quan hệ nghịch biến giữa hai biến số (mối quan hệ nghịch biến hoàn toàn khi giá trị bằng -1)

– Hệ số tương quan có giá trị dương cho thấy có mối quan hệ đồng biến giữa hai biến số (mối quan hệ đồng biến hoàn toàn khi giá trị bằng 1)

– Một tương quan bằng 0 cho thấy hai biến số độc lập với nhau.

Cách tính hệ số tương quan Pearson

Có nhiều hệ số tương quan khác nhau, nhưng hệ số tương quan Pearson là loại thông dụng nhất. Đây là một chỉ số đo lường mức độ tương quan tuyến tính và sức mạnh mối quan hệ giữa hai biến số. Tuy nhiên, nó không thể đo lường các mối quan hệ phi tuyến và không phân biệt được giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.

Trong đó:

ρxy: Hệ số tương quan PearsonCov(x, y): Hiệp phương sai giữa biến x và yσx: Độ lệch chuẩn của xσy: Độ lệch chuẩn của y

Độ lệch chuẩn là đo lường mức độ phân tán dữ liệu so với giá trị trung bình. Hiệp phương sai là đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

Ứng dụng của hệ số tương quan trong tài chính

Độ mạnh của mối quan hệ được xác định dựa trên giá trị của hệ số tương quan. Ví dụ: Nếu giá trị là 0.2, nghĩa là có mối tương quan đồng biến, nhưng vẫn thấp và không đáng kể. Được cho là có ý nghĩa chỉ khi giá trị đạt ít nhất 0.8. Tuy nhiên, khi giá trị tuyệt đối của hệ số tương quan đạt 0.9 hoặc cao hơn, thì đó sẽ diễn đạt một mối quan hệ mạnh mẽ.

Ví dụ 1: Một hệ số tương quan có thể được tính để xác định mức độ tương quan giữa giá dầu thô và giá cổ phiếu của một công ty sản xuất dầu như Exxon Mobil Corporation. Vì lợi nhuận của các công ty dầu mỏ tăng lên khi giá dầu tăng, nên hai biến số này có mối tương quan dương.

Ví dụ 2: Hệ số tương quan được sử dụng để xác định mức độ hiệu quả của một quỹ tương hỗ so với chỉ số chuẩn của nó (benchmark index) hoặc các tài sản và quỹ khác. Bằng cách thêm một quỹ tương hỗ với mức độ tương quan thấp hoặc nghịch, nhà đầu tư có thể đạt được lợi ích từ việc đa dạng hóa.

Theo cách khác, nhà đầu tư có thể sử dụng các tài sản hoặc chứng khoán có mối tương quan âm để bảo vệ danh mục đầu tư và giảm rủi ro biến động của thị trường.

Thống kê về mối tương quan cũng cho phép nhà đầu tư xác định khi nào mối tương quan giữa hai biến thay đổi. Ví dụ, cổ phiếu ngân hàng thường có mối tương quan tích cực với lãi suất vì lãi suất cho vay thường được tính dựa trên lãi suất thị trường:

– Nếu giá cổ phiếu của một ngân hàng đang giảm trong khi lãi suất đang tăng, nhà đầu tư có thể đặt ra một số câu hỏi đáng suy nghĩ.

– Nếu giá cổ phiếu của các ngân hàng khác trong ngành cũng tăng, nhà đầu tư có thể kết luận rằng giá cổ phiếu ngân hàng giảm không phải do lãi suất, mà có thể do hoạt động kém hoặc gặp vấn đề nội bộ…

(Tài liệu tham khảo: Investopedia)

Nguyễn Thế Hoàng: Là một người đam mê tìm hiểu về kinh doanh, tài chính, ngân hàng, chuyên hỗ trợ tư vấn doanh nghiệp về các thủ tục pháp lý, cách thành lập công ty, làm báo cáo thuế, bảo hiểm.