Chính sách tiền tệ là gì? Công cụ và vai trò của nó đối với nền kinh tế

Chính sách tiền tệ có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến việc phân bổ nguồn tiền và ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế. Ở Việt Nam, chính sách tiền tệ cũng đã được áp dụng để đảm bảo ổn định kinh tế và xã hội, tạo điều kiện cho phục hồi kinh tế sau đại dịch. Vậy chính sách tiền tệ là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Chính sách tiền tệ là gì?

Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) là một chính sách kinh tế vĩ mô, sử dụng các công cụ tín dụng và hối đoái để ảnh hưởng đến việc cung cấp tiền cho nền kinh tế, nhằm đạt các mục tiêu như ổn định tiền tệ, ổn định giá cả, giảm lạm phát, giảm tỷ lệ thất nghiệp, và tăng trưởng kinh tế.

Chinh-sach-tien-te-la-gi

Các loại chính sách tiền tệ

Có hai loại chính sách tiền tệ là chính sách tiền tệ mở rộng và chính sách tiền tệ thu hẹp.

Chính sách tiền tệ mở rộng là gì?

Chính sách tiền tệ mở rộng, hay còn gọi là chính sách nới lỏng tiền tệ, là việc Ngân hàng Nhà nước tăng mức cung cấp tiền cho nền kinh tế nhiều hơn bình thường. Để thực hiện điều này, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng một hoặc kết hợp hai trong số ba cách sau: hạ lãi suất chiết khấu, giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và tăng việc mua vào trên thị trường chứng khoán.

Khi đó, lãi suất giảm, doanh nghiệp vay tiền nhiều hơn để phát triển kinh doanh, và người dân tiêu dùng nhiều hơn, làm tăng tổng cầu, tạo ra thêm việc làm cho người dân. Từ đó, quy mô nền kinh tế mở rộng, thu nhập của người lao động tăng, và tỷ lệ thất nghiệp giảm. Chính vì thế, chính sách này thường được áp dụng khi nền kinh tế suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.

Chính sách tiền tệ thu hẹp là gì?

Chính sách tiền tệ thu hẹp, hay còn gọi là chính sách tiền tệ thắt chặt, là việc Ngân hàng Nhà nước giảm mức cung cấp tiền cho nền kinh tế. Điều này thường được thực hiện thông qua các biện pháp như tăng lãi suất chiết khấu, tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và bán chứng khoán ra thị trường.

Khi đó, lãi suất tăng cao, cá nhân và tổ chức thận trọng hơn trong việc tiêu dùng và đầu tư, làm giảm tổng cầu và giá cả chung xuống. Chính sách này thường được áp dụng khi nền kinh tế đang phát triển quá nhanh và lạm phát tăng cao.

Mục tiêu của chính sách tiền tệ

Dù thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng hay thu hẹp, mục tiêu của chúng đều hướng tới giảm tỷ lệ thất nghiệp, tạo việc làm cho người dân, kiểm soát lạm phát, ổn định và phát triển kinh tế bền vững.

Tăng trưởng kinh tế

Mục tiêu quan trọng nhất của chính sách tiền tệ là tăng trưởng kinh tế. Chính sách này tác động đến lãi suất và tổng cầu thông qua điều chỉnh khối lượng tiền cung cấp cho nền kinh tế. Từ đó, chính sách tiền tệ giúp thúc đẩy đầu tư, tăng sản lượng, tăng GDP, tạo điều kiện cho sự tăng trưởng kinh tế.

Giảm tỷ lệ thất nghiệp

Chính sách tiền tệ tác động bằng cách tăng cung tiền để mở rộng quy mô nền kinh tế, và doanh nghiệp tăng cường sản xuất, điều này đồng nghĩa với việc cần nhiều lao động hơn, từ đó tạo ra nhiều việc làm cho người dân và giảm tỷ lệ thất nghiệp. Tuy nhiên, việc tăng cung tiền cũng đồng nghĩa với chấp nhận một mức độ lạm phát nhất định.

Giam-ty-le-that-nghiep

Do đó, Ngân hàng Nhà nước phải sử dụng các công cụ tiền tệ hiệu quả để kiểm soát tỷ lệ thất nghiệp không vượt quá mức cho phép và đồng thời đảm bảo ổn định và tăng trưởng kinh tế, kiểm soát mức lạm phát ở mức cho phép.

Ổn định giá cả thị trường

Việc ổn định giá trong kinh tế vĩ mô giúp loại bỏ sự biến động giá cả và giúp Chính phủ lập kế hoạch phát triển kinh tế hiệu quả hơn. Giá ổn định tạo ra môi trường đầu tư ổn định và an toàn, hấp dẫn các nhà đầu tư và đóng góp vào tăng trưởng và phát triển kinh tế.

Kiểm soát lạm phát

Lạm phát là sự tăng cao giá cả hàng hóa và sự mất giá của đồng tiền. Điều này gây khó khăn trong việc giao dịch hàng hóa trong nước và với các đối tác quốc tế. Ngân hàng Nhà nước sử dụng chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát bằng cách ổn định giá cả hàng hóa và giá trị của đồng tiền.

Công cụ của chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ sử dụng một số công cụ như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ giá hối đoái, lãi suất chiết khấu, hạn mức tín dụng, nghiệp vụ thị trường mở và tái cấp vốn để điều chỉnh cung tiền cho nền kinh tế.

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là tỷ lệ lượng tiền phải giữ lại so với lượng tiền gửi huy động theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Số tiền này được gửi tại Ngân hàng Nhà nước. Do đó, để điều chỉnh cung tiền, Ngân hàng Nhà nước có thể tác động vào tỷ lệ này. Khi Ngân hàng Nhà nước tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, cung tiền giảm, và ngược lại.

Ty-le-du-tru-bat-buoc

Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ giữa giá trị của nội tệ và ngoại tệ, và nó ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu, trao đổi ngoại tệ và dự trữ ngoại tệ. Dù không được xem là công cụ của chính sách tiền tệ vì nó không ảnh hưởng đến cung tiền, nhưng tỷ giá hối đoái là một công cụ hỗ trợ quan trọng cho chính sách tiền tệ.

Ngân hàng Nhà nước thực hiện điều chỉnh tỷ giá hối đoái khi muốn điều chỉnh cung tiền bằng ngoại tệ:

  • Để tăng cung tiền bằng ngoại tệ, Ngân hàng Nhà nước sẽ giảm tỷ giá hối đoái bằng cách mua vào giấy tờ có giá của các Ngân hàng thương mại trên thị trường bằng ngoại tệ.
  • Để giảm cung tiền bằng ngoại tệ, Ngân hàng Nhà nước sẽ tăng tỷ giá hối đoái bằng cách bán giấy tờ có giá cho các Ngân hàng thương mại và nhận về ngoại tệ.

Lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu là lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng cho các khoản vay của các Ngân hàng thương mại để đáp ứng nhu cầu tiền mặt đột xuất. Điều chỉnh lãi suất chiết khấu sẽ thay đổi lượng tiền cơ sở và cung tiền.

Các Ngân hàng thương mại phải dự trữ một lượng tiền mặt nhất định để đáp ứng nhu cầu rút tiền mặt đột xuất của khách hàng. Nếu dự trữ này không đủ, các Ngân hàng thương mại sẽ vay Ngân hàng Nhà nước với lãi suất chiết khấu.

Khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất chiết khấu, các Ngân hàng thương mại sẽ cẩn trọng hơn trong việc vay, và cung tiền sẽ giảm. Ngược lại, khi Ngân hàng Nhà nước giảm lãi suất chiết khấu, các Ngân hàng thương mại sẽ vay nhiều hơn, và cung tiền tăng lên.

Hạn mức tín dụng

Hạn mức tín dụng là mức nợ tối đa mà Ngân hàng Nhà nước quy định mà các Ngân hàng thương mại phải tuân thủ khi cấp tín dụng cho nền kinh tế. Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh hạn mức tín dụng để tăng hoặc giảm cung tiền.

Nghiệp vụ thị trường mở

Nghiệp vụ thị trường mở là việc Ngân hàng Nhà nước mua hoặc bán các loại chứng khoán trên thị trường mở. Việc này ảnh hưởng đến việc dự trữ của các Ngân hàng thương mại và cung cấp tín dụng của họ cho thị trường, và từ đó điều chỉnh cung tiền.

Khi Ngân hàng Nhà nước mua chứng khoán trên thị trường mở, các Ngân hàng thương mại có thêm dự trữ tiền mặt và cung tiền cho nền kinh tế tăng lên. Ngược lại, khi Ngân hàng Nhà nước bán chứng khoán, cung tiền sẽ giảm. Đây là mục tiêu của chính sách tiền tệ.

Tái cấp vốn

Tái cấp vốn là việc Ngân hàng Nhà nước cung cấp tín dụng cho Ngân hàng thương mại thông qua việc mua bán giấy tờ có giá, nhằm cung cấp vốn ngắn hạn và phương tiện thanh toán cho Ngân hàng thương mại. Qua đó, Ngân hàng Nhà nước tăng cung tiền cho nền kinh tế.

Ví dụ:
Trong bối cảnh khó khăn do dịch bệnh COVID-19, Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện chính sách tiền tệ để ổn định tình hình kinh tế. Một ví dụ tiêu biểu là việc cắt giảm lãi suất, giúp giảm gánh nặng tài chính và thúc đẩy hoạt động đầu tư kinh doanh, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong tình hình dịch bệnh.

Thêm vào đó, trong tình hình khó khăn của dịch bệnh, Ngân hàng Nhà nước đã tái cấp vốn cho Ngân hàng chính sách xã hội theo Quyết định số 15/2020/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ. Điều này giúp người lao động vay trả lương ngừng việc được hỗ trợ.

Bên trên là các thông tin cơ bản về định nghĩa, công cụ, mục tiêu và vai trò của chính sách tiền tệ. Mong rằng các thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chính sách tiền tệ là gì và việc thực hiện chính sách của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong tình hình hiện nay.

You May Also Like

About the Author: Nguyễn Thế Hoàng

Là một người đam mê tìm hiểu về kinh doanh, tài chính, ngân hàng, chuyên hỗ trợ tư vấn doanh nghiệp về các thủ tục pháp lý, cách thành lập công ty, làm báo cáo thuế, bảo hiểm.