Tỷ suất sinh lời kỳ vọng là mức phần trăm lợi nhuận mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được từ số tiền đầu tư ban đầu. Đây là con số thể hiện tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được và số tiền đầu tư ban đầu. Khi tỷ suất sinh lời càng cao, chủ đầu tư sẽ nhận lại khoản lợi nhuận cao hơn.
- Tra Cứu Số Tài Khoản Thu Phí Thường Niên BIDV Nhanh Nhất
- Cách làm thẻ ATM online trên điện thoại và website tại nhà trong 5 phút
- Mức lãi suất vay ngân hàng thế chấp sổ đỏ nào hấp dẫn nhất
- Thẻ Visa Prepaid là gì? Phân biệt Visa Prepaid và Visa Debit
- Gửi tiết kiệm online bị mất tiền: Nguyên nhân và giải pháp khắc phục
Trên thực tế, việc dự đoán tỷ suất sinh lời kỳ vọng trên thị trường chứng khoán rất khó khăn. Các chuyên gia dựa trên nhiều yếu tố để đưa ra con số gần đúng về mức sinh lời. Điều này giúp nhà đầu tư có kế hoạch tài chính tốt.
Bạn đang xem: Tỷ Suất Sinh Lời Kỳ Vọng Là Gì? Cách Tính Chuẩn
Ngoài ra, cần phân biệt rõ giữa tỷ suất sinh lời kỳ vọng và tỷ suất sinh lợi khác của nhà đầu tư. Cả hai đều là lợi nhuận thu được sau quá trình đầu tư. Tuy nhiên, tỷ suất sinh lời kỳ vọng chỉ tính toán dựa trên số tiền đầu tư ban đầu, trong khi tỷ suất sinh lợi khác tính cả lợi nhuận được bổ sung từ các nguồn khác.
Cách tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng là gì?
Có 2 cách để tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu. Dưới đây là các phân tích cụ thể để bạn tham khảo và áp dụng nhanh chóng.
Công thức thứ nhất
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng được xác định bằng cách nhân các kết quả có thể xảy ra với xác suất tương ứng. Sau đó, tổng các kết quả đó được tính toán.
Tổng kết quả sẽ là giá trị mà nhà đầu tư mong muốn đạt được trong các tình huống cụ thể. Công thức tính tỷ suất sinh lời cổ phiếu bao gồm tỷ lệ D1/P0, trong đó D1 là tỷ lệ cổ tức và (P1-P0) là tỷ suất lợi nhuận vốn:
Công thức tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng:
Xem thêm : Lãi suất ngân hàng khi gửi 1 tỷ – Mỗi tháng lãi được bao nhiêu?
R(e) = (D1+P1-P0)⁄P0=D1/P0=(P1-P0)/P0
Trong đó:
- Mức cổ tức của cổ phiếu trong năm được ký hiệu là D1.
- Giá trị cổ phiếu ở thời điểm ban đầu được ký hiệu là P0.
- Giá trị cổ phiếu ở thời điểm cuối kỳ được ký hiệu là P1.
Chủ đề cần chú ý đến việc chia cổ tức, bởi điều này sẽ giúp tính toán tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu. Đồng thời, chủ đề cần tách riêng cổ phiếu để tính toán chính xác giá cổ phiếu điều chỉnh.
Công thức thứ hai
Công thức tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng thứ hai có thể được tính là: R(e) = D1/P0 + g. Trong đó, giá trị g đại diện cho tỷ lệ tăng cổ tức hàng năm.
Công thức này được nhiều cá nhân và doanh nghiệp áp dụng vì đơn giản hơn. Người ta sử dụng công thức này để dự tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng trong tương lai.
Ví dụ về cách tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng
Để hiểu rõ hơn về công thức trên, hãy xem một ví dụ cụ thể. Qua đó, bạn sẽ áp dụng vào thực tế dễ dàng hơn.
Một nhà đầu tư sử dụng 5.000.000 VND để mua cổ phiếu trong vòng 1 năm. Sau 1 năm, nhận lại 5.500.000 VND.
Xem thêm : Top 10 các ngân hàng miễn phí chuyển tiền nổi bật nhất
Với P1 = 5.500.000 và P0 = 5.000.000, ta có:
Tỷ suất sinh lời = (P1-P0)/P0 =(5.500.000 -5.000.000)/5.000.000 = 0.1%/năm.
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng có ý nghĩa gì?
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng có ý nghĩa quan trọng trong thị trường tài chính. Có các ưu điểm như sau:
- Giúp nhà đầu tư quyết định thời điểm mua hoặc bán tốt nhất.
- Tăng mức lợi nhuận trong giao dịch.
- Khi tỷ suất sinh lời kỳ vọng cao, nên bán cổ phiếu đã sở hữu.
- Trong trường hợp chênh lệch tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu cao và thấp, nên bán cổ phiếu có B/M thấp và mua cổ phiếu có B/M cao.
- Tính toán các chỉ số lãi suất hoàn vốn, lãi suất sinh lời,…
Ưu điểm và nhược điểm của tỷ suất sinh lời kỳ vọng
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng có ưu và nhược điểm. Hãy xem các phân tích cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về điều này:
Ưu điểm
Khi hiểu rõ tỷ suất sinh lời kỳ vọng, nhà đầu tư sẽ có nhiều lợi ích:
- Dễ ước lượng lợi nhuận có thể thu về dựa trên so sánh rủi ro và lợi tức trong xác định tỷ suất sinh lời.
- Nắm bắt nhanh chóng phần lợi nhuận tiềm năng từ khoản đầu tư.
- Hỗ trợ đưa ra chiến lược đầu tư dài hạn và hiệu quả cho cá nhân và doanh nghiệp.
- Tỷ suất sinh lời kỳ vọng dễ hiểu và thực hiện. Đây đã trở thành thước đo phổ biến và được áp dụng cho mọi doanh nghiệp.
Nhược điểm
Ngoài những ưu điểm, tỷ suất sinh lời kỳ vọng cũng có một số nhược điểm:
- Không tính toán giá trị thời gian của tiền.
- Chỉ xác định lợi nhuận mong muốn mà không đưa ra thời gian cho các dự án đầu tư.
- Trong thị trường biến động như hiện nay, tỷ suất sinh lời kỳ vọng không đảm bảo 100%, gây rủi ro cho các nhà đầu tư.
Trên đây là toàn bộ thông tin phân tích chi tiết về tỷ suất sinh lời kỳ vọng. Hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nó và nâng cao kiến thức về lĩnh vực tài chính.
Nguồn: https://bankstore.vn
Danh mục: Tài Chính