X
    Categories: Tài Chính

Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế. Việc hiểu rõ về lãi suất và các vấn đề liên quan đến nó giúp chúng ta xem xét sâu hơn các khía cạnh của việc đầu tư dài hạn và đầu tư chứng khoán. Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về lãi suất đáo hạn – một loại lãi suất phổ biến trong thị trường kinh tế.

1. Khái niệm về lãi suất đáo hạn

Lãi suất đáo hạn (Yield to Maturity – YTM) là lợi nhuận hàng năm của một trái phiếu nắm giữ cho đến ngày đáo hạn. Đây chính là lãi suất trung bình mà chúng ta sẽ nhận được nếu mua trái phiếu tại một thời điểm và giữ nó cho đến ngày thanh toán cuối cùng.

Lãi suất đáo hạn có thể khác biệt so với lãi suất hiện tại.

2. Công thức tính lãi suất đáo hạn

Chúng ta có thể tính toán lãi suất đáo hạn bằng công thức sau:

Hoặc chúng ta cũng có thể sử dụng công thức:

Trong đó:

C: Số tiền lãi hàng năm P: Giá thị trường của trái phiếu n: Số năm từ hiện tại đến ngày đáo hạn

3. Ý nghĩa của lãi suất đáo hạn

  • Lãi suất đáo hạn là một chỉ số thường xuyên được sử dụng để đánh giá mức lợi nhuận của một trái phiếu.
  • Giá trị lãi suất đáo hạn của trái phiếu được công bố hàng ngày trên các phương tiện truyền thông.
  • Việc tính toán lãi suất đáo hạn không chỉ xem xét lợi tức hiện tại mà còn tính đến bất kỳ khoản lỗ hay lãi nào mà nhà đầu tư có thể gặp phải khi giữ trái phiếu cho đến ngày đáo hạn.

4. Giới hạn của lãi suất đáo hạn

Bên cạnh những ý nghĩa tích cực, việc đo lường lãi suất đáo hạn cũng có một số hạn chế như sau:

– Nếu tiền lãi được tái đầu tư với lãi suất đáo hạn: Nhà đầu tư sẽ phải đối mặt với mức lãi suất tương lai thấp hơn lãi suất đáo hạn tại thời điểm mua trái phiếu. Đây là một loại rủi ro trong việc tái đầu tư. – Nếu trái phiếu được giữ cho đến ngày đáo hạn: Nếu trái phiếu không được giữ đến ngày đáo hạn, nhà đầu tư sẽ phải đối mặt với nguy cơ phải bán trái phiếu với giá thấp hơn giá mua trái phiếu. Điều này dẫn đến việc lợi nhuận nhận được sẽ thấp hơn lợi nhuận đáo hạn. Đây là một loại rủi ro mà nhà đầu tư có thể gặp phải.

5. So sánh lãi suất đáo hạn và lãi suất coupon

Giá trị lãi suất coupon của một trái phiếu thường khác biệt so với giá trị lãi suất. Lãi suất đáo hạn của trái phiếu được hiểu rõ hơn là tỷ suất sinh lời hiệu quả dựa trên giá trị thực tế của trái phiếu trên thị trường. Tuy nhiên, nếu tính theo mệnh giá, lãi suất đáo hạn và lãi suất coupon sẽ bằng nhau.

Ví dụ: Nếu bạn bán trái phiếu mà bạn đang nắm giữ với giá tăng 20.000 VND, lãi suất đáo hạn của trái phiếu sẽ là

30.000 (lãi hàng năm) : 120.000 (giá bán thực tế của trái phiếu) x 100 = 25%

Giả sử lãi suất thị trường tăng và giá trái phiếu giảm xuống còn 98.000 VND, lãi suất từ việc bán trái phiếu với giá giảm sẽ là:

30.000 : 98.000 x 100 = 30,61%

Do đó, lãi suất đáo hạn và giá trị thị trường của trái phiếu có một mối quan hệ nghịch đảo.

>> Xem thêm: https://accgroup.vn/lai-suat-cuong-phieu-la-gi-cap-nhat-2022/

6. Các câu hỏi thường gặp

Từ viết tắt YTM trong chứng khoán là gì?

YTM trong chứng khoán là viết tắt của Yield To Maturity – Lãi suất đáo hạn.

Liệu lãi suất đáo hạn và lãi suất hiện tại có giống nhau không?

Đây là một phương pháp thường được sử dụng để so sánh lãi suất trên các trái phiếu với các loại chứng khoán lãi suất khác nhau, vì nó giả định rằng thu nhập từ tiền lãi sẽ được tái đầu tư với lãi suất hiện tại và cân nhắc đến bất kỳ điều chỉnh nào về phần bù hoặc chiết khấu trái phiếu. Vì lý do này, nó có thể khác biệt so với lãi suất hiện tại và có thể cao hơn hoặc thấp hơn.

Lãi suất đáo hạn và lãi suất coupon có bằng nhau không?

Có thể xảy ra. Nếu nhà đầu tư mua một trái phiếu với giá trị thực tế bằng với mệnh giá, lãi suất đáo hạn sẽ bằng với lãi suất coupon. Vì khi trái phiếu đến hạn, số tiền mua trái phiếu ban đầu được hoàn lại đầy đủ, chỉ còn lại các khoản thanh toán lãi suất cố định dưới dạng lợi nhuận.

Trên đây là toàn bộ thông tin giới thiệu về lãi suất đáo hạn và cách tính toán. Trong quá trình tìm hiểu, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua trang web: https://accgroup.vn/

Nguyễn Thế Hoàng: Là một người đam mê tìm hiểu về kinh doanh, tài chính, ngân hàng, chuyên hỗ trợ tư vấn doanh nghiệp về các thủ tục pháp lý, cách thành lập công ty, làm báo cáo thuế, bảo hiểm.